VN Tone Trainer

ba

ba / bà / bá / bả / bã / bạ

ban

ban / bàn / bán / bản / bãn / bạn

bay/bai/bày

bay / bai / bày / bãi

be

be / bé / bè / bẻ / bẽ / bệ

ca

ca / cà / cá / cả / cã / cạ

cay/cai/cài

cay / cai / cài / cải

co

co / có / cò / cõ / cỏ / cọ

con

con / còn / cón / cổn / cõn / cọn

da

da / dà / dá / dả / dã / dạ

la

la / là / lá / lả / lã / lạ

lam

lam / làm / lám / lảm / lạm

ma

ma / mà / má / mả / mã / mạ

mặt/mật/mất

mặt / mật / mất

nam

nam / nàm / nám / nảm / nạm

nấm/nắm/nặm

nấm / nắm / nặm / nậm

sa

sa / sà / sá / sả / sã / sạ

tan

tan / tàn / tán / tản / tãn / tạn

tay/tai/tài

tay / tai / tài / tãi

tha

tha / thà / thá / thả / thã / thạ

ba
Listen to the pronunciation, then record your own voice to compare.
  • ba

    three

  • grandmother/Mrs.

  • uncle (father's older brother)

  • bả

    poison

  • residue/pulp

  • bạ

    aimlessly/randomly