VN Tone Trainer
ba
ba / bà / bá / bả / bã / bạ
ban
ban / bàn / bán / bản / bãn / bạn
bay/bai/bày
bay / bai / bày / bãi
be
be / bé / bè / bẻ / bẽ / bệ
ca
ca / cà / cá / cả / cã / cạ
cay/cai/cài
cay / cai / cài / cải
co
co / có / cò / cõ / cỏ / cọ
con
con / còn / cón / cổn / cõn / cọn
da
da / dà / dá / dả / dã / dạ
la
la / là / lá / lả / lã / lạ
lam
lam / làm / lám / lảm / lạm
ma
ma / mà / má / mả / mã / mạ
mặt/mật/mất
mặt / mật / mất
nam
nam / nàm / nám / nảm / nạm
nấm/nắm/nặm
nấm / nắm / nặm / nậm
sa
sa / sà / sá / sả / sã / sạ
tan
tan / tàn / tán / tản / tãn / tạn
tay/tai/tài
tay / tai / tài / tãi
tha
tha / thà / thá / thả / thã / thạ
ba
Listen to the pronunciation, then record your own voice to compare.